A Van bi 1 1/4 inchVan bi là thiết bị điều khiển lưu lượng đa năng được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, thương mại và dân dụng. Thiết kế nhỏ gọn, độ bền và khả năng xử lý chất lỏng áp suất cao khiến nó trở nên không thể thiếu trong hệ thống đường ống, dầu khí, chế biến hóa chất, xử lý nước và hệ thống HVAC. Bài viết này sẽ tìm hiểu sự khác biệt về giá thành của van bi 1 1/4 inch dựa trên loại kết nối, vật liệu và nguồn sản xuất, đồng thời nêu bật các ứng dụng chính của chúng.

Ứng dụng củaVan bi 1 1/4 inch
Van bi 1 1/4 inch điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí thông qua một viên bi quay có lỗ bên trong. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Đường ống công nghiệpQuản lý hơi nước, hóa chất hoặc nhiên liệu.
- Hệ thống nướcKiểm soát nguồn nước uống, nước tưới tiêu hoặc nước thải.
- Hệ thống HVACĐiều chỉnh lưu lượng chất làm mát trong các thiết bị sưởi/làm mát.
- Dầu khíTách riêng các đoạn đường ống để bảo trì.
Độ tin cậy của van trong môi trường áp suất và nhiệt độ cao khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các hoạt động quan trọng.
Biến động giá: Loại kết nối
Phương pháp kết nối ảnh hưởng đáng kể đến chi phí của một thiết bị.Van bi 1 1/4 inchDưới đây là bảng so sánh các loại phổ biến:
| Loại kết nối | Khoảng giá (USD) | Các tính năng chính |
| Van bi ren trong 1 1/4 NPT | 25 đô la – 80 đô la | Ren côn giúp bịt kín, ngăn rò rỉ. |
| Van bi 1 1/4 BW | 40 đô la – 120 đô la | Được hàn đối đầu để sử dụng trong các hệ thống áp suất cao, bền vững. |
| Van bi SW 1 1/4 inch | 30 đô la – 100 đô la | Các mối nối hàn kiểu ổ cắm dành cho không gian nhỏ gọn. |
| Ren (BSP) | 20 đô la – 70 đô la | Phổ biến ở thị trường châu Âu và châu Á. |
- NPT so với BSPRen NPT (thường dùng ở Bắc Mỹ) thường có giá cao hơn 10-20% so với ren BSP do tiêu chuẩn sản xuất.
- Mối hàn so với mối renVan hàn (BW/SW) đắt hơn nhưng lý tưởng cho môi trường nguy hiểm.

Biến động giá: Loại vật liệu
Việc lựa chọn vật liệu ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống ăn mòn và chi phí. Dưới đây là bảng phân tích chi tiết:
| Vật liệu | Khoảng giá (USD) | Tốt nhất cho |
| Van bi bằng đồng thau 1 1/4 inch | 20 đô la – 60 đô la | Hệ thống nước/khí áp suất thấp. |
| Van bi bằng thép không gỉ 1 1/4 inch | 50 đô la – 150 đô la | Chất lỏng ăn mòn, ứng dụng ở nhiệt độ cao. |
| PVC | 15 – 40 đô la | Khả năng tương thích hóa học cao, trọng lượng nhẹ. |
- Thép không gỉGiá thành cao hơn đồng thau từ 2 đến 3 lần do khả năng chống ăn mòn vượt trội.
- ThauGiá tầm trung, phù hợp cho mục đích sử dụng thông thường.
- PVC: Giá cả phải chăng nhất nhưng chỉ phù hợp với các ứng dụng áp suất thấp.
Giá bán của nhà sản xuất so với giá bán tại nhà máy
Lấy nguồn cung trực tiếp từ mộtNhà sản xuất van bihoặcnhà máycó thể giảm chi phí từ 15–30%, đặc biệt là đối với các đơn đặt hàng số lượng lớn. Tuy nhiên, các loại van có thương hiệu (ví dụ:Van bi Apollo, Van bi SwagelokSản phẩm có thể có giá cao hơn do chất lượng được chứng nhận. Những điểm cần lưu ý:
1. Số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ)Các nhà máy thường yêu cầu số lượng đơn đặt hàng lớn hơn.
2. Tùy chỉnhNhà sản xuất có thể tính thêm phí cho các thông số kỹ thuật không tiêu chuẩn.
3. Chứng chỉVan đạt chứng nhận ISO có giá cao hơn 10–15%.

Phần kết luận
Giá của mộtVan bi 1 1/4 inchGiá dao động từ 15 đô la cho các mẫu PVC cơ bản đến hơn 150 đô la cho các phiên bản bằng thép không gỉ hoặc hàn. Loại kết nối, vật liệu và quan hệ đối tác với nhà cung cấp sẽ quyết định giá cuối cùng. Để đạt được giá trị tối ưu, hãy lựa chọn van phù hợp với yêu cầu ứng dụng của bạn—cho dù đó là...Van bi 1/4 NPTđể lắp đặt hệ thống ống nước nhỏ gọn hoặcVan bi bằng thép không gỉ 1 1/4 inchĐể đảm bảo độ bền công nghiệp. Luôn tham khảo ý kiến các nhà sản xuất hoặc nhà máy uy tín để cân bằng giữa chất lượng và ngân sách.
Bằng cách hiểu rõ các yếu tố này, người mua có thể đưa ra những quyết định sáng suốt phù hợp với nhu cầu hoạt động và tài chính của họ.
Thời gian đăng bài: 06/03/2025





